VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 31
Livingston
Đội bóng Livingston
Kết thúc
0  -  3
Celtic
Đội bóng Celtic
Brandon 49'(og)
Bernardo 72'
O'riley 82'
Tony Macaroni Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
46'
 
 
49'
0
-
1
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
23%
77%
0
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
10
3
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
4
7
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
8
210
Số đường chuyền
658
117
Số đường chuyền chính xác
554
8
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
22
Cầu thủ David Martindale
David Martindale
HLV
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers

Đối đầu gần đây

Livingston

Số trận (39)

2
Thắng
5.13%
7
Hòa
17.95%
30
Thắng
76.92%
Celtic
Cup
10 thg 03, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
4  -  2
Livingston
Đội bóng Livingston
Scottish Premiership
23 thg 12, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  0
Livingston
Đội bóng Livingston
Scottish Premiership
23 thg 09, 2023
Livingston
Đội bóng Livingston
Kết thúc
0  -  3
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
01 thg 02, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
3  -  0
Livingston
Đội bóng Livingston
Scottish Premiership
21 thg 12, 2022
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  1
Livingston
Đội bóng Livingston

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Livingston
Celtic
Thắng
12.2%
Hòa
20.3%
Thắng
67.4%
Livingston thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.7%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
4.9%
2-1
3.3%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
7%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0%
Celtic thắng
0-1
13.8%
1-2
9.4%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
13.5%
1-3
6.1%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
8.9%
1-4
3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
4.3%
1-5
1.2%
2-6
0.1%
0-5
1.7%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.6%
1-7
0.1%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718