VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 34
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Batshuayi 30'
Kahveci 69'
Tosun 82'
Şükrü Saracoğlu Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
4
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
2
501
Số đường chuyền
259
445
Số đường chuyền chính xác
193
3
Cứu thua
5
22
Tắc bóng
25
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal
HLV
Cầu thủ Serdar Topraktepe
Serdar Topraktepe

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (164)

58
Thắng
35.37%
51
Hòa
31.1%
55
Thắng
33.53%
Beşiktaş
Süper Lig
09 thg 12, 2023
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
02 thg 04, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  4
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
02 thg 10, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
0  -  0
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
08 thg 05, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
19 thg 12, 2021
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  2
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Beşiktaş
Thắng
53.3%
Hòa
22.1%
Thắng
24.6%
Fenerbahçe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.4%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5%
4-1
3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
7.7%
3-1
6.3%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.9%
2-1
9.7%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
2-2
6.1%
0-0
4.1%
3-3
1.6%
4-4
0.3%
5-5
0%
Beşiktaş thắng
0-1
5.1%
1-2
6.3%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.2%
1-3
2.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.4%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
35313186 - 226496
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
35286189 - 315890
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
351841361 - 481358
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
351671250 - 401055
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
351661348 - 42654
6
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3512131050 - 47349
7
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
351471457 - 63-649
8
Rizespor
Đội bóng Rizespor
351471447 - 54-749
9
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3512121142 - 51-948
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3511121240 - 44-445
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3510141150 - 47344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
351191540 - 45-542
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3511111341 - 50-941
14
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
358151243 - 46-339
15
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
359101643 - 45-237
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
358131434 - 48-1437
17
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
35981840 - 55-1535
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
357131539 - 49-1034
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
35891840 - 71-3133
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
35472426 - 68-4216