MLS
MLS -Vòng 7
Agada 13', 45'+3
Rosero 38'
Evander 64'(pen)
Mora 66'
Miller 81'
Children's Mercy Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
1
-
0
 
25'
 
45'+3
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
61'
 
 
64'
3
-
1
 
66'
3
-
2
 
81'
3
-
3
 
82'
90'+8
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
8
7
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
0
16
Phạm lỗi
20
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
459
Số đường chuyền
481
394
Số đường chuyền chính xác
402
5
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Peter Vermes
Peter Vermes
HLV
Cầu thủ Phil Neville
Phil Neville

Đối đầu gần đây

Sporting Kansas City

Số trận (29)

10
Thắng
34.48%
9
Hòa
31.03%
10
Thắng
34.49%
Portland Timbers
MLS
28 thg 05, 2023
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City
Kết thúc
4  -  1
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
28 thg 02, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
1  -  0
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City
Friendly
21 thg 01, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
1  -  0
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City
MLS
21 thg 08, 2022
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City
Kết thúc
4  -  1
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
15 thg 05, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
7  -  2
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting Kansas City
Portland Timbers
Thắng
46.2%
Hòa
23.6%
Thắng
30.1%
Sporting Kansas City thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.9%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.9%
3-1
5.3%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
9.3%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6.2%
0-0
4.7%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Portland Timbers thắng
0-1
6.4%
1-2
7.3%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.3%
1-3
3.2%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.9%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
18105342 - 271535
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1685329 - 22729
4
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
5
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1774617 - 17025
6
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
7
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1773726 - 26024
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1648427 - 23420
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1647520 - 22-219
10
DC United
Đội bóng DC United
1747625 - 31-619
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1645716 - 24-817
12
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1645723 - 35-1217
13
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1644821 - 20116
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1736817 - 29-1215
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
14311011 - 27-1610