MLS
MLS -Vòng 4
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
1  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Aliyu 43'
Shell Energy Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
43'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
52'
 
80'
 
90'+2
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
558
Số đường chuyền
394
490
Số đường chuyền chính xác
330
4
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
14
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen
HLV
Cầu thủ Phil Neville
Phil Neville

Đối đầu gần đây

Houston Dynamo

Số trận (26)

8
Thắng
30.77%
9
Hòa
34.62%
9
Thắng
34.61%
Portland Timbers
MLS
22 thg 10, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
1  -  3
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
21 thg 08, 2023
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
5  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
30 thg 06, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
16 thg 04, 2022
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
0  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
04 thg 09, 2021
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
0  -  2
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Houston Dynamo
Portland Timbers
Thắng
41.3%
Hòa
24.8%
Thắng
33.9%
Houston Dynamo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
4.5%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
8.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
6%
0-0
5.6%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Portland Timbers thắng
0-1
7.6%
1-2
7.9%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
3.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
18105342 - 271535
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1685329 - 22729
4
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1773726 - 26024
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1648427 - 23420
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1647520 - 22-219
10
DC United
Đội bóng DC United
1747625 - 31-619
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1645716 - 24-817
12
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1645723 - 35-1217
13
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1736817 - 29-1215
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
14311011 - 27-1610