VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 26
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
0  -  0
Fakel
Đội bóng Fakel
Fisht Olympic Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
5
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
12
Sút ngoài mục tiêu
1
8
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
534
Số đường chuyền
292
440
Số đường chuyền chính xác
181
2
Cứu thua
3
7
Tắc bóng
18
Cầu thủ Robert Moreno
Robert Moreno
HLV
Cầu thủ Sergey Tashuev
Sergey Tashuev

Đối đầu gần đây

Sochi

Số trận (9)

4
Thắng
44.44%
2
Hòa
22.22%
3
Thắng
33.34%
Fakel
Friendly
23 thg 02, 2024
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
0  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi
Cup
01 thg 11, 2023
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
2  -  0
Fakel
Đội bóng Fakel
Premier League
01 thg 10, 2023
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
2  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi
Cup
26 thg 07, 2023
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
1  -  3
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
18 thg 03, 2023
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
3  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sochi
Fakel
Thắng
52.1%
Hòa
25.1%
Thắng
22.7%
Sochi thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.9%
3-1
5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.8%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fakel thắng
0-1
7.5%
1-2
5.7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
28158549 - 371253
2
Zenit
Đội bóng Zenit
28156745 - 252051
3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
28148641 - 271450
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
281211547 - 371047
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
28137838 - 31746
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
281012648 - 381042
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
28118929 - 34-541
8
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
281171044 - 39540
9
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
281171040 - 43-340
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
281051332 - 38-635
11
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
28781331 - 38-729
12
Fakel
Đội bóng Fakel
286111120 - 29-929
13
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
28781327 - 41-1429
14
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
28851526 - 44-1829
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
28751631 - 37-626
16
Sochi
Đội bóng Sochi
28581534 - 44-1023