VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 25
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
2  -  2
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Saúl Guarirapa 77'
Jukic 87'
Ionov 46', 67'
Fisht Olympic Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
530
Số đường chuyền
274
417
Số đường chuyền chính xác
177
3
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Robert Moreno
Robert Moreno
HLV
Cầu thủ Viktor Goncharenko
Viktor Goncharenko

Đối đầu gần đây

Sochi

Số trận (11)

3
Thắng
27.27%
3
Hòa
27.27%
5
Thắng
45.46%
Ural Yekaterinburg
Premier League
22 thg 10, 2023
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
1  -  4
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
03 thg 06, 2023
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
1  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
30 thg 10, 2022
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
2  -  2
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Cup
20 thg 10, 2022
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
2  -  3
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Cup
31 thg 08, 2022
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
2  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sochi
Ural Yekaterinburg
Thắng
50.2%
Hòa
25.9%
Thắng
23.9%
Sochi thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
4.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.3%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
8.4%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Ural Yekaterinburg thắng
0-1
8.1%
1-2
5.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124