VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 9
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
0  -  3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Tripić 6'
Salvesen 54'
Kvia-Egeskog 70'
Release Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
3
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
481
Số đường chuyền
284
427
Số đường chuyền chính xác
215
1
Cứu thua
3
4
Tắc bóng
16
Cầu thủ Hans Erik Ödegaard
Hans Erik Ödegaard
HLV
Cầu thủ Morten Jensen
Morten Jensen

Đối đầu gần đây

Sandefjord

Số trận (39)

11
Thắng
28.21%
11
Hòa
28.21%
17
Thắng
43.58%
Viking Stavanger
Eliteserien
24 thg 09, 2023
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
4  -  3
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Eliteserien
13 thg 05, 2023
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
1  -  2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Eliteserien
07 thg 08, 2022
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
2  -  2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Eliteserien
19 thg 06, 2022
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
1  -  2
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Eliteserien
02 thg 10, 2021
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
2  -  1
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sandefjord
Viking Stavanger
Thắng
19%
Hòa
22.1%
Thắng
58.9%
Sandefjord thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.9%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.7%
3-1
1.6%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
5.6%
2-1
5.1%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
5.7%
2-2
4.8%
3-3
1%
4-4
0.1%
Viking Stavanger thắng
0-1
10.8%
1-2
9.9%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
10.2%
1-3
6.3%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.4%
1-4
3%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
3%
1-5
1.1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.1%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
33008 - 089
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
43018 - 269
3
Odd
Đội bóng Odd
42116 - 517
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
42116 - 517
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
32013 - 126
6
Haugesund
Đội bóng Haugesund
32013 - 306
7
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
32014 - 5-16
8
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
31114 - 404
9
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
31112 - 204
10
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
31114 - 5-14
11
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
31024 - 8-43
12
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
30213 - 5-22
13
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
20112 - 4-21
14
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
30122 - 4-21
15
HamKam
Đội bóng HamKam
40131 - 4-31
16
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
20022 - 5-30