VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 7
Salvesen 53'
Marienlyst Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
4
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
371
Số đường chuyền
467
294
Số đường chuyền chính xác
371
2
Cứu thua
2
7
Tắc bóng
12
Cầu thủ Jörgen Isnes
Jörgen Isnes
HLV
Cầu thủ Morten Jensen
Morten Jensen

Đối đầu gần đây

Stromsgodset IF

Số trận (68)

25
Thắng
36.76%
20
Hòa
29.41%
23
Thắng
33.83%
Viking Stavanger
Eliteserien
29 thg 10, 2023
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
1  -  0
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Eliteserien
07 thg 05, 2023
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
1  -  1
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Friendly
23 thg 02, 2023
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
2  -  3
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Eliteserien
28 thg 05, 2022
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
3  -  2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Eliteserien
12 thg 05, 2022
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
0  -  0
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stromsgodset IF
Viking Stavanger
Thắng
30.8%
Hòa
24%
Thắng
45.2%
Stromsgodset IF thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
3.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.7%
2-1
7.4%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6.1%
0-0
5.1%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Viking Stavanger thắng
0-1
8.4%
1-2
9.2%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.9%
1-3
5.1%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.8%
1-4
2.1%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.6%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48