VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 26
Nazarenko 80'
Polissya Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
3
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
1
9
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
4
Cứu thua
2
Cầu thủ Sergiy Shyshchenko
Sergiy Shyshchenko
HLV
Cầu thủ Sergiy Dolganskyi
Sergiy Dolganskyi

Đối đầu gần đây

Polissya Zhytomyr

Số trận (2)

1
Thắng
50%
0
Hòa
0%
1
Thắng
50%
Vorskla Poltava
Cup
04 thg 04, 2024
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
Kết thúc
0  -  1
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Premier League
22 thg 10, 2023
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Kết thúc
0  -  3
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr

Phong độ gần đây

Dự đoán máy tính

Polissya Zhytomyr
Vorskla Poltava
Thắng
38.8%
Hòa
27.3%
Thắng
33.9%
Polissya Zhytomyr thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
8.2%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.7%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vorskla Poltava thắng
0-1
10.2%
1-2
7.6%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
28224262 - 214170
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
28203567 - 264163
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
28166647 - 272054
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
28139637 - 261148
5
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
281113441 - 291246
6
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
28137834 - 27746
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
28981128 - 33-535
8
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
287111028 - 34-632
9
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
281021638 - 43-532
10
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
28791225 - 36-1130
11
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
28861427 - 44-1730
12
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
286111119 - 28-929
13
Obolon
Đội bóng Obolon
285111217 - 35-1826
14
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
28591427 - 43-1624
15
Minai
Đội bóng Minai
284101424 - 45-2122
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
28571628 - 52-2422