VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 24
Sikan 23'
Stadion Vorskla im. Oleksiya Butov'skogo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
56'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
4
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
4
1
Cứu thua
4
Cầu thủ Sergiy Dolganskyi
Sergiy Dolganskyi
HLV
Cầu thủ Marino Pusic
Marino Pusic

Đối đầu gần đây

Vorskla Poltava

Số trận (65)

7
Thắng
10.77%
12
Hòa
18.46%
46
Thắng
70.77%
Shakhtar Donetsk
Premier League
30 thg 09, 2023
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
1  -  2
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Premier League
04 thg 06, 2023
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Kết thúc
2  -  1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
23 thg 11, 2022
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
3  -  2
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Premier League
23 thg 10, 2021
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Kết thúc
0  -  2
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
04 thg 04, 2021
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Kết thúc
0  -  2
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vorskla Poltava
Shakhtar Donetsk
Thắng
31.2%
Hòa
23.6%
Thắng
45.2%
Vorskla Poltava thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2%
4-1
1.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.4%
3-1
3.4%
4-2
1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6.4%
2-1
7.4%
3-2
2.9%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.3%
0-0
4.6%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Shakhtar Donetsk thắng
0-1
7.9%
1-2
9.2%
2-3
3.6%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
6.7%
1-3
5.2%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.8%
1-4
2.2%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.6%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523