VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 35
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
0  -  0
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Konya Büyükşehir Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
66'
 
90'+1
 
90'+2
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
1
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
6
16
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
11
252
Số đường chuyền
579
155
Số đường chuyền chính xác
483
7
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
14
Cầu thủ Fahrudin Omerovic
Fahrudin Omerovic
HLV
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal

Đối đầu gần đây

Konyaspor

Số trận (48)

9
Thắng
18.75%
3
Hòa
6.25%
36
Thắng
75%
Fenerbahçe
Süper Lig
10 thg 01, 2024
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
7  -  1
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
25 thg 02, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  0
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
29 thg 08, 2022
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  0
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
20 thg 03, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  1
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
30 thg 10, 2021
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
2  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Konyaspor
Fenerbahçe
Thắng
37.4%
Hòa
25.7%
Thắng
36.8%
Konyaspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.8%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9%
2-1
8.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
Fenerbahçe thắng
0-1
8.9%
1-2
8.2%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316