VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 32
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
0  -  2
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Ndao 21'
Guilherme 90'+8(pen)
Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
0
-
1
43'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
47'
 
65'
 
69'
 
76'
 
90'+5
 
90'+8
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
423
Số đường chuyền
325
320
Số đường chuyền chính xác
198
1
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
18
Cầu thủ Sami Ugurlu
Sami Ugurlu
HLV
Cầu thủ Fahrudin Omerovic
Fahrudin Omerovic

Đối đầu gần đây

Kasımpaşa

Số trận (41)

12
Thắng
29.27%
13
Hòa
31.71%
16
Thắng
39.02%
Konyaspor
Süper Lig
25 thg 11, 2023
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
2  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
23 thg 04, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  2
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
29 thg 10, 2022
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
18 thg 02, 2022
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
4  -  4
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
27 thg 09, 2021
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
2  -  2
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kasımpaşa
Konyaspor
Thắng
53.1%
Hòa
22.4%
Thắng
24.5%
Kasımpaşa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.4%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5%
4-1
2.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
7.9%
3-1
6.1%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
9.7%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
5.9%
0-0
4.4%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Konyaspor thắng
0-1
5.4%
1-2
6.3%
2-3
2.4%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.3%
1-3
2.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.4%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716