LaLiga
LaLiga -Vòng 30
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  1
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Sergio Ramos 5'
Estadio Coliseum

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
4
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
571
Số đường chuyền
283
466
Số đường chuyền chính xác
184
2
Cứu thua
5
21
Tắc bóng
22
Cầu thủ José Bordalás
José Bordalás
HLV
Cầu thủ Quique Sánchez Flores
Quique Sánchez Flores

Đối đầu gần đây

Getafe

Số trận (43)

15
Thắng
34.88%
7
Hòa
16.28%
21
Thắng
48.84%
Sevilla
Copa del Rey
16 thg 01, 2024
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
1  -  3
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
16 thg 12, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
0  -  3
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
19 thg 03, 2023
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
2  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
08 thg 01, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
2  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
09 thg 01, 2022
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Getafe
Sevilla
Thắng
29.6%
Hòa
27.5%
Thắng
42.9%
Getafe thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.7%
2-1
6.8%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
9.2%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sevilla thắng
0-1
12.3%
1-2
8.6%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
3.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121