LaLiga
LaLiga -Vòng 25
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Mestalla
Soto Grado
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
78'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
0
4
Sút bị chặn
0
5
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
566
Số đường chuyền
504
489
Số đường chuyền chính xác
416
1
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
15
Cầu thủ Rubén Baraja
Rubén Baraja
HLV
Cầu thủ Quique Sánchez Flores
Quique Sánchez Flores

Đối đầu gần đây

Valencia

Số trận (205)

90
Thắng
43.9%
36
Hòa
17.56%
79
Thắng
38.54%
Sevilla
LaLiga
11 thg 08, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  2
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
16 thg 04, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  2
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
18 thg 10, 2022
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
19 thg 01, 2022
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  1
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
22 thg 09, 2021
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
3  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valencia
Sevilla
Thắng
39.3%
Hòa
26.3%
Thắng
34.4%
Valencia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
8.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sevilla thắng
0-1
9.2%
1-2
7.8%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121