LaLiga
LaLiga -Vòng 32
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
1  -  1
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Latasa 29'
Barrenetxea 13'
Estadio Coliseum

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
6
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
18
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
4
292
Số đường chuyền
453
200
Số đường chuyền chính xác
350
3
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
22
Cầu thủ José Bordalás
José Bordalás
HLV
Cầu thủ Imanol Alguacil
Imanol Alguacil

Đối đầu gần đây

Getafe

Số trận (31)

13
Thắng
41.94%
9
Hòa
29.03%
9
Thắng
29.03%
Real Sociedad
LaLiga
24 thg 09, 2023
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Kết thúc
4  -  3
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
08 thg 04, 2023
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Kết thúc
2  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
11 thg 09, 2022
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
2  -  1
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
LaLiga
23 thg 01, 2022
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
Kết thúc
0  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
03 thg 10, 2021
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
1  -  1
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Getafe
Real Sociedad
Thắng
22.3%
Hòa
27.1%
Thắng
50.7%
Getafe thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.7%
3-1
1.5%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
8.7%
2-1
5.3%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
10.3%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Real Sociedad thắng
0-1
14.7%
1-2
8.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.5%
1-3
4.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
5%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121