VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 21
Jhon Córdoba 31', 61'
Spertsyan 50'
Danila Kozlov 57', 89'
Krasnodar Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
463
Số đường chuyền
357
377
Số đường chuyền chính xác
284
3
Cứu thua
6
11
Tắc bóng
12
Cầu thủ Murad Musaev
Murad Musaev
HLV
Cầu thủ Sergey Ignashevich
Sergey Ignashevich

Đối đầu gần đây

FK Krasnodar

Số trận (5)

1
Thắng
20%
3
Hòa
60%
1
Thắng
20%
Baltika Kaliningrad
Premier League
21 thg 10, 2023
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Kết thúc
2  -  2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
FNL
02 thg 08, 2010
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
3  -  1
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
FNL
30 thg 03, 2010
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Kết thúc
1  -  1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
FNL
29 thg 07, 2009
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
0  -  0
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
FNL
31 thg 03, 2009
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Kết thúc
1  -  0
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Krasnodar
Baltika Kaliningrad
Thắng
65.3%
Hòa
21.2%
Thắng
13.5%
FK Krasnodar thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.9%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
8.3%
4-1
2.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13%
3-1
6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
7.2%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
Baltika Kaliningrad thắng
0-1
5.2%
1-2
3.6%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.9%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124