VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 23
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
3  -  4
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kalinskiy 34'
Troshechkin 40'
Kukharchuk 87'
Glushchenkov 8'(og)
Jhon Córdoba 13', 71'
Spertsyan 79'
Estadio de Nizhni Nóvgorod

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
0
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
350
Số đường chuyền
506
251
Số đường chuyền chính xác
403
2
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
15
Cầu thủ Sergey Yuran
Sergey Yuran
HLV
Cầu thủ Murad Musaev
Murad Musaev

Đối đầu gần đây

FK Nizhny Novgorod

Số trận (10)

2
Thắng
20%
1
Hòa
10%
7
Thắng
70%
FK Krasnodar
Cup
04 thg 10, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
3  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Cup
29 thg 08, 2023
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
0  -  1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Premier League
04 thg 08, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
1  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
09 thg 04, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
3  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
22 thg 10, 2022
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
0  -  2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Nizhny Novgorod
FK Krasnodar
Thắng
14.5%
Hòa
22.7%
Thắng
62.9%
FK Nizhny Novgorod thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.1%
3-1
0.9%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
5.9%
2-1
3.7%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
8.4%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0%
FK Krasnodar thắng
0-1
14.8%
1-2
9.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
13.1%
1-3
5.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
7.8%
1-4
2.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3.4%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1.2%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124