VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 28
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Kết thúc
0  -  1
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
Tankovskyi 25'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
25'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
78'
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Sút trúng mục tiêu
3
1
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
2
Cứu thua
1
Cầu thủ Yuri Vernydub
Yuri Vernydub
HLV
Cầu thủ Sergiy Shyshchenko
Sergiy Shyshchenko

Đối đầu gần đây

FC Kryvbas

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Polissya Zhytomyr
Premier League
06 thg 11, 2023
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
Kết thúc
1  -  1
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Persha Liga
23 thg 10, 2021
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
Kết thúc
1  -  2
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Kryvbas
Polissya Zhytomyr
Thắng
51.9%
Hòa
24.9%
Thắng
23.2%
FC Kryvbas thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
5.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.5%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.4%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Polissya Zhytomyr thắng
0-1
7.3%
1-2
5.9%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523