Serie A
Serie A -Vòng 36
AC Milan
Đội bóng AC Milan
Kết thúc
5  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Bennacer 35'
Pulisic 59', 86'
Reijnders 74'
Rafael Leão 83'
Nandez 63'
Giuseppe Meazza

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Việt vị
4
10
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
5
11
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
641
Số đường chuyền
318
584
Số đường chuyền chính xác
258
6
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
16
Cầu thủ Stefano Pioli
Stefano Pioli
HLV
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri

Đối đầu gần đây

AC Milan

Số trận (90)

53
Thắng
58.89%
28
Hòa
31.11%
9
Thắng
10%
Cagliari
Coppa Italia
02 thg 01, 2024
AC Milan
Đội bóng AC Milan
Kết thúc
4  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
27 thg 09, 2023
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  3
AC Milan
Đội bóng AC Milan
Serie A
19 thg 03, 2022
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  1
AC Milan
Đội bóng AC Milan
Serie A
29 thg 08, 2021
AC Milan
Đội bóng AC Milan
Kết thúc
4  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
16 thg 05, 2021
AC Milan
Đội bóng AC Milan
Kết thúc
0  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

AC Milan
Cagliari
Thắng
78.3%
Hòa
15.2%
Thắng
6.5%
AC Milan thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.3%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
3.3%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
7.1%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
3-0
12.3%
4-1
3.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
15.8%
3-1
6.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.6%
2-1
8.1%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
7%
0-0
5.8%
2-2
2.1%
3-3
0.3%
4-4
0%
Cagliari thắng
0-1
3%
1-2
1.8%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
0.8%
1-3
0.3%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
37296287 - 206793
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
37228773 - 462774
3
Bologna
Đội bóng Bologna
361813551 - 272467
4
Juventus
Đội bóng Juventus
361813549 - 282167
5
Atalanta
Đội bóng Atalanta
362061067 - 392866
6
Roma
Đội bóng Roma
371891064 - 442063
7
Lazio
Đội bóng Lazio
371861348 - 381060
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
361591255 - 421354
9
Torino
Đội bóng Torino
3713141036 - 33353
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3713131155 - 48752
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3711131343 - 45-246
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3711121439 - 49-1045
13
Lecce
Đội bóng Lecce
378131632 - 54-2237
14
Cagliari
Đội bóng Cagliari
378121740 - 65-2536
15
Frosinone
Đội bóng Frosinone
378111844 - 68-2435
16
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
368101834 - 48-1434
17
Udinese
Đội bóng Udinese
375191336 - 53-1734
18
Empoli
Đội bóng Empoli
37892027 - 53-2633
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
37782242 - 74-3229
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
362102428 - 76-4816