Serie A
Serie A -Vòng 31
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  1
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Augello 42'
Viola 88'
Scamacca 13'
Domus Unipol

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
18
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
293
Số đường chuyền
491
185
Số đường chuyền chính xác
377
1
Cứu thua
1
26
Tắc bóng
29
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri
HLV
Cầu thủ Gian Piero Gasperini
Gian Piero Gasperini

Đối đầu gần đây

Cagliari

Số trận (78)

27
Thắng
34.62%
14
Hòa
17.95%
37
Thắng
47.43%
Atalanta
Serie A
24 thg 09, 2023
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
2  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
06 thg 02, 2022
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
1  -  2
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
06 thg 11, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  2
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
14 thg 02, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  1
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Coppa Italia
14 thg 01, 2021
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
3  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cagliari
Atalanta
Thắng
18%
Hòa
21.7%
Thắng
60.3%
Cagliari thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.8%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.5%
3-1
1.5%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
5.3%
2-1
4.9%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
5.6%
2-2
4.7%
3-3
1%
4-4
0.1%
Atalanta thắng
0-1
10.8%
1-2
9.9%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
10.4%
1-3
6.4%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.7%
1-4
3.1%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
3.3%
1-5
1.2%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.3%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
372161070 - 393169
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
371691258 - 441457
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
17
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917