VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 9
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
3  -  2
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Erlien 49'
Skjaervik 51'
Hjerto-Dahl 77'
Reitan- Sunde 1'
Broholm 43'(pen)
Romssa Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
2
505
Số đường chuyền
492
443
Số đường chuyền chính xác
425
2
Cứu thua
1
25
Tắc bóng
15
Cầu thủ Gard Holme
Gard Holme
HLV
Cầu thủ Alfred Johansson
Alfred Johansson

Đối đầu gần đây

Tromsø IL

Số trận (77)

19
Thắng
24.68%
20
Hòa
25.97%
38
Thắng
49.35%
Rosenborg BK
Friendly
09 thg 03, 2024
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
3  -  0
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
03 thg 09, 2023
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
3  -  1
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Eliteserien
16 thg 07, 2023
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
2  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Friendly
27 thg 01, 2023
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
1  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
28 thg 08, 2022
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
4  -  3
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tromsø IL
Rosenborg BK
Thắng
36%
Hòa
25.1%
Thắng
38.9%
Tromsø IL thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.6%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
3.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
8.2%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
5.9%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rosenborg BK thắng
0-1
8.5%
1-2
8.5%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
4.1%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48