Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 38
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Kết thúc
1  -  2
Rennes
Đội bóng Rennes
Belkebla 36'(pen)
Bourigeaud 13', 45'+4(pen)
Stade Francis-Le Blé
Jérôme Brisard
VTVCab ON

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
6
10
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
409
Số đường chuyền
375
327
Số đường chuyền chính xác
292
1
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
14
Cầu thủ Éric Roy
Éric Roy
HLV
Cầu thủ Bruno Génésio
Bruno Génésio

Đối đầu gần đây

Stade Brestois

Số trận (32)

8
Thắng
25%
9
Hòa
28.13%
15
Thắng
46.87%
Rennes
Friendly
22 thg 12, 2022
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
3  -  1
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Ligue 1
31 thg 08, 2022
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
3  -  1
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Ligue 1
06 thg 02, 2022
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
2  -  0
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Ligue 1
15 thg 08, 2021
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Kết thúc
1  -  1
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
17 thg 01, 2021
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
Kết thúc
1  -  2
Rennes
Đội bóng Rennes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stade Brestois
Rennes
Thắng
25.4%
Hòa
24.3%
Thắng
50.3%
Stade Brestois thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.8%
3-1
2.4%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
6.9%
2-1
6.4%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.3%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Rennes thắng
0-1
10.4%
1-2
9.6%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
5.3%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.8%
1-4
2.2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425