VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 10
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
6  -  1
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Horta 47'
Al Musrati 52'(pen)
Álvaro Djaló 59'
Banza 83'(pen), 87', 90'
Pedrão 10'
Estádio Municipal de Braga
Luis Godinho

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
0
-
1
 
42'
Hết hiệp 1
0 - 1
47'
1
-
1
 
52'
2
-
1
 
 
82'
83'
4
-
1
 
90'
6
-
1
 
Kết thúc
6 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
2
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
0
10
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
538
Số đường chuyền
318
464
Số đường chuyền chính xác
243
2
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
18
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge
HLV
Cầu thủ Paulo Sérgio
Paulo Sérgio

Đối đầu gần đây

Sporting Braga

Số trận (46)

23
Thắng
50%
11
Hòa
23.91%
12
Thắng
26.09%
Portimonense
Primeira Liga
29 thg 04, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
4  -  1
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Primeira Liga
13 thg 11, 2022
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
1  -  2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Friendly
23 thg 07, 2022
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
2  -  0
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
20 thg 03, 2022
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
1  -  2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
01 thg 11, 2021
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
3  -  0
Portimonense
Đội bóng Portimonense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting Braga
Portimonense
Thắng
76.8%
Hòa
15.6%
Thắng
7.7%
Sporting Braga thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.2%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.2%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6.7%
5-1
1.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.4%
4-1
4%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
14.4%
3-1
6.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
8.7%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.3%
0-0
5.2%
2-2
2.6%
3-3
0.4%
4-4
0%
Portimonense thắng
0-1
3.1%
1-2
2.2%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
0.9%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123