VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
2  -  0
Odd
Đội bóng Odd
Kornvig 29'(pen)
Heggebø 90'+4
Brann Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
29'
1
-
0
 
31'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
69'
90'+4
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
3
19
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
513
Số đường chuyền
359
425
Số đường chuyền chính xác
255
2
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
15
Cầu thủ Eirik Horneland
Eirik Horneland
HLV
Cầu thủ Kenneth Dokken
Kenneth Dokken

Đối đầu gần đây

SK Brann

Số trận (57)

27
Thắng
47.37%
12
Hòa
21.05%
18
Thắng
31.58%
Odd
Eliteserien
05 thg 11, 2023
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
2  -  1
Odd
Đội bóng Odd
Eliteserien
16 thg 04, 2023
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
2  -  0
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Eliteserien
24 thg 10, 2021
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
3  -  3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Eliteserien
20 thg 06, 2021
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
1  -  3
Odd
Đội bóng Odd
Eliteserien
22 thg 12, 2020
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
2  -  1
Odd
Đội bóng Odd

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

SK Brann
Odd
Thắng
60.2%
Hòa
21.5%
Thắng
18.3%
SK Brann thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.3%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.6%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.2%
3-1
6.5%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
10%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5.3%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Odd thắng
0-1
5.2%
1-2
5%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.6%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48