VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 26
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
1  -  1
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Mirlind Daku 43'
Begic 86'
Ak Bars Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
353
Số đường chuyền
502
235
Số đường chuyền chính xác
386
3
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
10
Cầu thủ Rashid Rakhimov
Rashid Rakhimov
HLV
Cầu thủ Viktor Goncharenko
Viktor Goncharenko

Đối đầu gần đây

Rubin Kazán

Số trận (26)

13
Thắng
50%
5
Hòa
19.23%
8
Thắng
30.77%
Ural Yekaterinburg
Premier League
06 thg 11, 2023
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
0  -  1
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Cup
03 thg 10, 2023
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
2  -  0
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Cup
29 thg 08, 2023
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
2  -  1
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Premier League
15 thg 05, 2022
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
3  -  0
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Premier League
13 thg 09, 2021
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
4  -  0
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rubin Kazán
Ural Yekaterinburg
Thắng
54.5%
Hòa
24.6%
Thắng
20.9%
Rubin Kazán thắng
8-0
0%
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.7%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
5.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
7.7%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Ural Yekaterinburg thắng
0-1
7.1%
1-2
5.3%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
28158549 - 371253
2
Zenit
Đội bóng Zenit
28156745 - 252051
3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
28148641 - 271450
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
281211547 - 371047
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
28137838 - 31746
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
281012648 - 381042
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
28118929 - 34-541
8
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
281171044 - 39540
9
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
281171040 - 43-340
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
281051332 - 38-635
11
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
28781331 - 38-729
12
Fakel
Đội bóng Fakel
286111120 - 29-929
13
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
28781327 - 41-1429
14
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
28851526 - 44-1829
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
28751631 - 37-626
16
Sochi
Đội bóng Sochi
28581534 - 44-1023