VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 17
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  0
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Fábio Cardoso 12'
Evanilson 49'(pen)
Estádio Do Dragão
Hélder Malheiro

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
401
Số đường chuyền
480
338
Số đường chuyền chính xác
402
5
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
23
Cầu thủ Sérgio Conceição
Sérgio Conceição
HLV
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge

Đối đầu gần đây

Porto

Số trận (161)

106
Thắng
65.84%
30
Hòa
18.63%
25
Thắng
15.53%
Sporting Braga
Taça de Portugal
04 thg 06, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
0  -  2
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
19 thg 03, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
0  -  0
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
30 thg 09, 2022
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
4  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
25 thg 04, 2022
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  0
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
12 thg 12, 2021
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  0
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Porto
Sporting Braga
Thắng
39.9%
Hòa
23.8%
Thắng
36.3%
Porto thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
5.7%
3-1
4.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.2%
2-1
8.6%
3-2
3.4%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.5%
0-0
4.5%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
Sporting Braga thắng
0-1
6.8%
1-2
8.2%
2-3
3.3%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
5.1%
1-3
4.1%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.6%
1-4
1.5%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123