Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 29
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
2  -  1
Lens
Đội bóng Lens
Mikautadze 34', 45'+3
Sotoca 13'(pen)
Stade Saint-Symphorien

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
0
-
1
 
44'
 
45'+1
Hết hiệp 1
2 - 1
 
74'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
11
3
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
273
Số đường chuyền
633
184
Số đường chuyền chính xác
559
1
Cứu thua
3
8
Tắc bóng
10
Cầu thủ László Bölöni
László Bölöni
HLV
Cầu thủ Franck Haise
Franck Haise

Đối đầu gần đây

Metz

Số trận (108)

34
Thắng
31.48%
28
Hòa
25.93%
46
Thắng
42.59%
Lens
Ligue 1
16 thg 09, 2023
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
0  -  1
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 1
13 thg 03, 2022
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
0  -  0
Lens
Đội bóng Lens
Ligue 1
24 thg 10, 2021
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
4  -  1
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 1
14 thg 03, 2021
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
2  -  2
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 1
19 thg 12, 2020
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
2  -  0
Lens
Đội bóng Lens

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metz
Lens
Thắng
22.2%
Hòa
25%
Thắng
52.8%
Metz thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.5%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.4%
2-1
5.6%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.8%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Lens thắng
0-1
12.5%
1-2
9.5%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.1%
1-3
5.1%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
5.4%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.2%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425