VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
Erick 8'
Nikão 73'
Alfredo Jaconi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
49'
 
 
73'
1
-
1
 
76'
 
90'+3
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
449
Số đường chuyền
373
374
Số đường chuyền chính xác
296
6
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado
HLV
Cầu thủ Cuca
Cuca

Đối đầu gần đây

EC Juventude

Số trận (22)

6
Thắng
27.27%
4
Hòa
18.18%
12
Thắng
54.55%
Athletico Paranaense
Série A
01 thg 10, 2022
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
2  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
08 thg 06, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  3
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
18 thg 09, 2021
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
2  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
06 thg 06, 2021
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
0  -  3
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
12 thg 10, 2007
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
0  -  0
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

EC Juventude
Athletico Paranaense
Thắng
29.7%
Hòa
27%
Thắng
43.3%
EC Juventude thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.4%
2-1
6.9%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Athletico Paranaense thắng
0-1
11.9%
1-2
8.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
62317 - 619
9
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
11
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
Fluminense
Đội bóng Fluminense
61238 - 12-45
18
Vitória
Đội bóng Vitória
50145 - 11-61
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
50142 - 8-61
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100