VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
3  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Lucas Silva 20'
Rafael Silva 65'
Papagaio 90'+1
Tiquinho 5'
Barbosa 83'
Estadio Mineirão

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
3
399
Số đường chuyền
315
333
Số đường chuyền chính xác
252
1
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Fernando Seabra
Fernando Seabra
HLV
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge

Đối đầu gần đây

Cruzeiro

Số trận (69)

27
Thắng
39.13%
25
Hòa
36.23%
17
Thắng
24.64%
Botafogo
Série A
03 thg 12, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
06 thg 08, 2023
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série B Brazil
13 thg 10, 2021
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série B Brazil
10 thg 07, 2021
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
3  -  3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
01 thg 11, 2019
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cruzeiro
Botafogo
Thắng
36.3%
Hòa
27.4%
Thắng
36.3%
Cruzeiro thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.2%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
7.9%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.7%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Botafogo thắng
0-1
10.6%
1-2
7.9%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
3.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
62317 - 619
9
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
11
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
Fluminense
Đội bóng Fluminense
61238 - 12-45
18
Vitória
Đội bóng Vitória
50145 - 11-61
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
50142 - 8-61
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100