Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 10
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
Kết thúc
0  -  1
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
Silva 27'
Juan Maldonado Gamarra

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
 
27'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
60'
 
85'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
2
0
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
272
Số đường chuyền
366
208
Số đường chuyền chính xác
302
3
Cứu thua
0
9
Tắc bóng
14
Cầu thủ Carlos Silvestri
Carlos Silvestri
HLV
Cầu thủ Miguel Rondelli
Miguel Rondelli

Đối đầu gần đây

Comerciantes Unidos

Số trận (10)

4
Thắng
40%
1
Hòa
10%
5
Thắng
50%
Cusco FC
Perú - Liga 2 Clausura
25 thg 09, 2022
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
Kết thúc
2  -  1
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
Perú - Liga 2 Apertura
26 thg 06, 2022
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
Kết thúc
3  -  2
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
Perú - Liga 1 Fase 2
23 thg 10, 2018
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
Kết thúc
1  -  0
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
Perú - Liga 1 Fase 1
29 thg 07, 2018
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
Kết thúc
1  -  0
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
Perú - Liga 1 Fase 2
28 thg 11, 2017
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
Kết thúc
2  -  3
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Comerciantes Unidos
Cusco FC
Thắng
49.6%
Hòa
24.6%
Thắng
25.8%
Comerciantes Unidos thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.5%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.5%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Cusco FC thắng
0-1
7.2%
1-2
6.5%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
17124132 - 72540
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
17131344 - 202440
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
17122336 - 191738
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
17110632 - 161633
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1792622 - 21129
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1784529 - 24528
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1768320 - 20026
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1764722 - 31-922
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1763825 - 26-121
10
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1748519 - 24-520
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1747619 - 17219
12
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1754818 - 20-219
13
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1754818 - 29-1119
14
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1744921 - 29-816
15
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1735920 - 26-614
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1735911 - 19-814
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1735911 - 34-2314
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
17161017 - 34-179