Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 6
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
1  -  3
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
Monroy 67'
Fernández 25'(pen)
Morales 60'
Guerra 90'
Municipal Zorros del Desierto

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
25'
0
-
1
28'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
60'
0
-
2
67'
1
-
2
 
82'
 
 
90'
1
-
3
90'+1
 
 
90'+6
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
4
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
9
10
Sút ngoài mục tiêu
10
2
Sút bị chặn
4
8
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
301
Số đường chuyền
310
241
Số đường chuyền chính xác
247
6
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ Emiliano Astorga
Emiliano Astorga
HLV
Cầu thủ Gustavo Alvarez
Gustavo Alvarez

Đối đầu gần đây

Cobreloa

Số trận (47)

10
Thắng
21.28%
12
Hòa
25.53%
25
Thắng
53.19%
Univ de Chile
Copa Chile
14 thg 07, 2018
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
2  -  3
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
Copa Chile
07 thg 07, 2018
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
Kết thúc
2  -  1
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Copa Chile
21 thg 10, 2015
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
Kết thúc
3  -  0
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Copa Chile
15 thg 10, 2015
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
0  -  2
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
Clausura Chile
11 thg 04, 2015
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
Kết thúc
4  -  0
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cobreloa
Univ de Chile
Thắng
35.4%
Hòa
26.8%
Thắng
37.8%
Cobreloa thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
7.9%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Univ de Chile thắng
0-1
10.3%
1-2
8.2%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
3.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108