LaLiga
LaLiga -Vòng 34
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  1
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
Javi López 68'
Mestalla
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
6
9
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
423
Số đường chuyền
315
335
Số đường chuyền chính xác
225
3
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
24
Cầu thủ Rubén Baraja
Rubén Baraja
HLV
Cầu thủ Luis García
Luis García

Đối đầu gần đây

Valencia

Số trận (42)

22
Thắng
52.38%
9
Hòa
21.43%
11
Thắng
26.19%
Deportivo Alavés
LaLiga
02 thg 09, 2023
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
Kết thúc
1  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia
Friendly
29 thg 07, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
2  -  0
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
LaLiga
13 thg 02, 2022
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
Kết thúc
2  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
27 thg 08, 2021
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
3  -  0
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
LaLiga
24 thg 04, 2021
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  1
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valencia
Deportivo Alavés
Thắng
55.6%
Hòa
24.5%
Thắng
19.9%
Valencia thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.9%
3-1
5.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
9.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
8%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Deportivo Alavés thắng
0-1
7%
1-2
5.1%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
37297187 - 266194
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
37257577 - 433482
3
Girona
Đội bóng Girona
37246778 - 463278
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
372341068 - 432573
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
371811860 - 372365
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
371612951 - 371460
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
371414948 - 45356
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3714101364 - 64052
9
Valencia
Đội bóng Valencia
371391538 - 43-548
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
371291635 - 45-1045
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
371281744 - 55-1144
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3710131441 - 52-1143
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3710111647 - 52-541
14
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3710101744 - 55-1140
15
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
371091832 - 46-1439
16
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
378141529 - 47-1838
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
377161431 - 43-1237
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
376151625 - 49-2433
19
Granada
Đội bóng Granada
37492438 - 72-3421
20
Almería
Đội bóng Almería
372122337 - 74-3718