Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 27
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
2  -  0
Rennes
Đội bóng Rennes
Senaya 71'
Jérémy Sebas 73'
Stade de la Meinau

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
0
3
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
326
Số đường chuyền
482
266
Số đường chuyền chính xác
420
0
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
21
Cầu thủ Patrick Vieira
Patrick Vieira
HLV
Cầu thủ Julien Stéphan
Julien Stéphan

Đối đầu gần đây

Strasbourg

Số trận (93)

30
Thắng
32.26%
23
Hòa
24.73%
40
Thắng
43.01%
Rennes
Ligue 1
29 thg 10, 2023
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
1  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
01 thg 02, 2023
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
3  -  0
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
01 thg 10, 2022
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  3
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
20 thg 04, 2022
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
2  -  1
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
24 thg 10, 2021
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
1  -  0
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Strasbourg
Rennes
Thắng
24.9%
Hòa
24.3%
Thắng
50.8%
Strasbourg thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.8%
3-1
2.3%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
6.9%
2-1
6.3%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.4%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Rennes thắng
0-1
10.6%
1-2
9.6%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.8%
1-3
5.3%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.9%
1-4
2.2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425