VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 36
Davidson 29'
4. Eylül Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+2
 
45'+3
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
47'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Việt vị
4
2
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
283
Số đường chuyền
476
216
Số đường chuyền chính xác
424
4
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
10
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Đối đầu gần đây

Sivasspor

Số trận (44)

12
Thắng
27.27%
14
Hòa
31.82%
18
Thắng
40.91%
İstanbul Başakşehir
Süper Lig
19 thg 12, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
09 thg 04, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
10 thg 10, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
0  -  2
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
10 thg 04, 2022
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
0  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
20 thg 11, 2021
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
2  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sivasspor
İstanbul Başakşehir
Thắng
42.6%
Hòa
26.5%
Thắng
30.9%
Sivasspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
8.8%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
İstanbul Başakşehir thắng
0-1
9%
1-2
7.2%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316