VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 34
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
1  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica
Costinha 90'+3(pen)
Orkun Kökçü 32'
Estadio dos Arcos

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
9
3
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
454
Số đường chuyền
539
380
Số đường chuyền chính xác
449
9
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
22
Cầu thủ Luís Freire
Luís Freire
HLV
Cầu thủ Roger Schmidt
Roger Schmidt

Đối đầu gần đây

Rio Ave

Số trận (65)

5
Thắng
7.69%
11
Hòa
16.92%
49
Thắng
75.39%
Benfica
Primeira Liga
14 thg 01, 2024
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
4  -  1
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Primeira Liga
02 thg 04, 2023
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
0  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
08 thg 10, 2022
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
4  -  2
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Primeira Liga
01 thg 03, 2021
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
2  -  0
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Primeira Liga
18 thg 10, 2020
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
0  -  3
Benfica
Đội bóng Benfica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rio Ave
Benfica
Thắng
19.9%
Hòa
22.7%
Thắng
57.4%
Rio Ave thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.9%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.9%
3-1
1.7%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
5.9%
2-1
5.3%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
6%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Benfica thắng
0-1
10.9%
1-2
9.9%
2-3
3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.1%
1-3
6.1%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.2%
1-4
2.8%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
2.8%
1-5
1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123