VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 36
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
2  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Thiam 65'
Nayir 74'
Shelvey 44'
Pendik Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+3
45'+7
 
Hết hiệp 1
0 - 1
65'
1
-
1
 
74'
2
-
1
 
82'
 
 
90'+1
90'+5
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
286
Số đường chuyền
286
207
Số đường chuyền chính xác
203
1
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
12
Cầu thủ Ibrahim Üzülmez
Ibrahim Üzülmez
HLV
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut

Đối đầu gần đây

Pendikspor

Số trận (3)

1
Thắng
33.33%
1
Hòa
33.33%
1
Thắng
33.34%
Rizespor
Süper Lig
21 thg 12, 2023
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
5  -  1
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
1. Lig
29 thg 04, 2023
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
3  -  2
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1. Lig
05 thg 12, 2022
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
1  -  1
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Pendikspor
Rizespor
Thắng
33.4%
Hòa
25.1%
Thắng
41.4%
Pendikspor thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.2%
3-1
3.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8%
2-1
7.8%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rizespor thắng
0-1
9%
1-2
8.8%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
4.4%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.3%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716