Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 29
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
2  -  2
Nice
Đội bóng Nice
Clauss 31'
Aubameyang 56'(pen)
Moffi 13'
Bard 72'
Orange Vélodrome
ON Sports News

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
 
13'
0
-
1
31'
1
-
1
 
45'+2
 
Hết hiệp 1
1 - 1
56'
2
-
1
 
 
61'
 
72'
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
1
417
Số đường chuyền
452
330
Số đường chuyền chính xác
390
2
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
11
Cầu thủ Jean-Louis Gasset
Jean-Louis Gasset
HLV
Cầu thủ Francesco Farioli
Francesco Farioli

Đối đầu gần đây

Olympique Marseille

Số trận (114)

60
Thắng
52.63%
23
Hòa
20.18%
31
Thắng
27.19%
Nice
Ligue 1
21 thg 10, 2023
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
1  -  0
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
05 thg 02, 2023
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
1  -  3
Nice
Đội bóng Nice
Ligue 1
28 thg 08, 2022
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
0  -  3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
20 thg 03, 2022
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
2  -  1
Nice
Đội bóng Nice
Coupe de France
09 thg 02, 2022
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
4  -  1
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Olympique Marseille
Nice
Thắng
55.3%
Hòa
23.9%
Thắng
20.8%
Olympique Marseille thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.8%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
5.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Nice thắng
0-1
6.6%
1-2
5.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425