Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 28
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  3
Lyon
Đội bóng Lyon
Matthis Abline 16'
Lacazette 75'
Fofana 77'
Gift Orban 90'+7
Stade de la Beaujoire

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
10
5
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
392
Số đường chuyền
556
312
Số đường chuyền chính xác
479
7
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
10
Cầu thủ Antoine Kombouaré
Antoine Kombouaré
HLV
Cầu thủ Pierre Sage
Pierre Sage

Đối đầu gần đây

Nantes

Số trận (104)

42
Thắng
40.38%
24
Hòa
23.08%
38
Thắng
36.54%
Lyon
Ligue 1
20 thg 12, 2023
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
1  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Coupe de France
05 thg 04, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  0
Lyon
Đội bóng Lyon
Ligue 1
17 thg 03, 2023
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
1  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
11 thg 01, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  0
Lyon
Đội bóng Lyon
Ligue 1
14 thg 05, 2022
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
3  -  2
Nantes
Đội bóng Nantes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nantes
Lyon
Thắng
21.7%
Hòa
23.4%
Thắng
54.9%
Nantes thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.2%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
6.3%
2-1
5.7%
3-2
1.7%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.1%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Lyon thắng
0-1
10.8%
1-2
9.8%
2-3
3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9.6%
1-3
5.8%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.7%
1-4
2.6%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
2.5%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.9%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425