VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 9
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
0  -  3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Magnusson 41'
Sorlokk 90'+4
Aga 90'(pen)
Åråsen Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
41'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
90'
0
-
2
 
90'+1
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
2
4
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
437
Số đường chuyền
263
329
Số đường chuyền chính xác
165
0
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ Andreas Georgson
Andreas Georgson
HLV
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen

Đối đầu gần đây

Lillestrom SK

Số trận (46)

18
Thắng
39.13%
11
Hòa
23.91%
17
Thắng
36.96%
Fredrikstad
Friendly
27 thg 01, 2024
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
2  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Friendly
04 thg 03, 2022
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  1
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Friendly
03 thg 03, 2022
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  0
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Friendly
05 thg 02, 2016
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
2  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Eliteserien
01 thg 09, 2012
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
1  -  2
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lillestrom SK
Fredrikstad
Thắng
50.3%
Hòa
24.3%
Thắng
25.3%
Lillestrom SK thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
5.3%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.6%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.3%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fredrikstad thắng
0-1
6.9%
1-2
6.4%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48