LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 39
Levante
Đội bóng Levante
Kết thúc
2  -  2
Eibar
Đội bóng Eibar
De La Fuente 11'(pen)
Bouldini 90'
Álvaro Tejero 31', 61'
Ciutat de València

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
5
478
Số đường chuyền
460
398
Số đường chuyền chính xác
372
0
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Felipe Miñambres
Felipe Miñambres
HLV
Cầu thủ Joseba Etxeberria
Joseba Etxeberria

Đối đầu gần đây

Levante

Số trận (38)

7
Thắng
18.42%
19
Hòa
50%
12
Thắng
31.58%
Eibar
Segunda
25 thg 11, 2023
Eibar
Đội bóng Eibar
Kết thúc
3  -  1
Levante
Đội bóng Levante
Segunda
09 thg 04, 2023
Eibar
Đội bóng Eibar
Kết thúc
1  -  1
Levante
Đội bóng Levante
Segunda
18 thg 12, 2022
Levante
Đội bóng Levante
Kết thúc
0  -  0
Eibar
Đội bóng Eibar
LaLiga
10 thg 04, 2021
Eibar
Đội bóng Eibar
Kết thúc
0  -  1
Levante
Đội bóng Levante
LaLiga
10 thg 01, 2021
Levante
Đội bóng Levante
Kết thúc
2  -  1
Eibar
Đội bóng Eibar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Levante
Eibar
Thắng
44.2%
Hòa
25.2%
Thắng
30.6%
Levante thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.1%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.3%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Eibar thắng
0-1
7.8%
1-2
7.3%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240