VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 9
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
2  -  2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Sivertsen 5'(pen)
Jarl 52'
Finne 13'
Felix Horn 79'
Kristiansund Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
5'
1
-
0
 
 
13'
1
-
1
30'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
47'
 
52'
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
23%
77%
0
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
14
193
Số đường chuyền
646
119
Số đường chuyền chính xác
569
3
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
22
Cầu thủ Amund Skiri
Amund Skiri
HLV
Cầu thủ Eirik Horneland
Eirik Horneland

Đối đầu gần đây

Kristiansund BK

Số trận (14)

5
Thắng
35.71%
3
Hòa
21.43%
6
Thắng
42.86%
SK Brann
Eliteserien
26 thg 09, 2021
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
3  -  1
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Eliteserien
05 thg 07, 2021
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
3  -  2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Eliteserien
27 thg 09, 2020
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
1  -  1
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Eliteserien
25 thg 07, 2020
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
1  -  1
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Friendly
01 thg 03, 2020
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
0  -  0
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kristiansund BK
SK Brann
Thắng
16.4%
Hòa
20.9%
Thắng
62.7%
Kristiansund BK thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2.3%
3-1
1.4%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
5%
2-1
4.5%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
5.5%
2-2
4.5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
SK Brann thắng
0-1
11%
1-2
9.9%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
10.9%
1-3
6.6%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
7.3%
1-4
3.3%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
3.6%
1-5
1.3%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.4%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48