VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 18
León 1'
García 75'
Ocampo 30'
Castro 43'
Atanasio Girardot

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
1'
1
-
0
 
38'
 
Hết hiệp 1
1 - 2
57'
 
 
60'
63'
 
75'
2
-
2
 
77'
 
86'
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
21
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
367
Số đường chuyền
359
270
Số đường chuyền chính xác
276
3
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
17
Cầu thủ Alfredo Arias
Alfredo Arias
HLV
Cầu thủ Pablo Repetto
Pablo Repetto

Đối đầu gần đây

Independiente Medellín

Số trận (109)

30
Thắng
27.52%
33
Hòa
30.28%
46
Thắng
42.2%
At. Nacional
Clausura Playoffs
03 thg 12, 2023
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
0  -  5
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
Clausura Playoffs
19 thg 11, 2023
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
Kết thúc
2  -  1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Clausura Colombia
14 thg 10, 2023
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
1  -  2
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
Clausura Colombia
10 thg 09, 2023
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
Kết thúc
1  -  0
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Apertura Colombia
30 thg 04, 2023
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
Kết thúc
1  -  3
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Independiente Medellín
At. Nacional
Thắng
44.5%
Hòa
26.8%
Thắng
28.7%
Independiente Medellín thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.9%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
8.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.6%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
At. Nacional thắng
0-1
9.1%
1-2
6.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715