VĐQG Chile
VĐQG Chile -Vòng 10
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
0  -  4
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
Fernández 26'
Palacios 36', 60'
Pons 88'
CAP-Acero de Talcahuano

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
0
-
1
 
38'
Hết hiệp 1
0 - 2
 
60'
0
-
3
 
68'
 
86'
90'+2
 
 
90'+5
Kết thúc
0 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
343
Số đường chuyền
369
259
Số đường chuyền chính xác
276
1
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Javier Sanguinetti
Javier Sanguinetti
HLV
Cầu thủ Gustavo Alvarez
Gustavo Alvarez

Đối đầu gần đây

Huachipato

Số trận (50)

15
Thắng
30%
10
Hòa
20%
25
Thắng
50%
Univ de Chile
Friendly
04 thg 02, 2024
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
0  -  0
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
Primera - 1 League
08 thg 07, 2023
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
1  -  2
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
Primera - 1 League
23 thg 01, 2023
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
Kết thúc
1  -  3
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Primera - 1 League
30 thg 10, 2022
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
4  -  0
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
Primera - 1 League
21 thg 05, 2022
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
Kết thúc
3  -  2
Huachipato
Đội bóng Huachipato

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Huachipato
Univ de Chile
Thắng
40.4%
Hòa
26.4%
Thắng
33.2%
Huachipato thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
8.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Univ de Chile thắng
0-1
9.1%
1-2
7.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
761012 - 4819
2
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
751115 - 9616
3
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
74039 - 9012
4
Palestino
Đội bóng Palestino
63218 - 2611
5
Everton
Đội bóng Everton
732212 - 11111
6
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
73228 - 7111
7
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
73139 - 6310
8
Ñublense
Đội bóng Ñublense
731311 - 10110
9
Unión Española
Đội bóng Unión Española
731311 - 10110
10
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
73138 - 12-410
11
U. Católica
Đội bóng U. Católica
72326 - 519
12
Huachipato
Đội bóng Huachipato
62225 - 6-18
13
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
72059 - 12-36
14
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
71244 - 10-65
15
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
71154 - 11-74
16
Cobresal
Đội bóng Cobresal
70256 - 13-72