VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 36
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
2  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Sağlam 71'
Dadashov 90'
Macheda 85'
Yeni Hatay Stadyumu

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
0
Việt vị
5
5
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
352
Số đường chuyền
522
275
Số đường chuyền chính xác
453
4
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
12
Cầu thủ Ózhan Pulat
Ózhan Pulat
HLV
Cầu thủ Emre Belözoglu
Emre Belözoglu

Đối đầu gần đây

Hatayspor

Số trận (11)

2
Thắng
18.18%
3
Hòa
27.27%
6
Thắng
54.55%
Ankaragücü
Süper Lig
21 thg 12, 2023
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
23 thg 04, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  3
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
30 thg 10, 2022
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
4  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
27 thg 02, 2021
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
4  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
15 thg 12, 2020
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
2  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hatayspor
Ankaragücü
Thắng
32.8%
Hòa
26.6%
Thắng
40.6%
Hatayspor thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.5%
3-1
3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
7.5%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Ankaragücü thắng
0-1
10.6%
1-2
8.6%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.2%
1-3
3.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716