VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 18
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
0  -  2
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Juan Castillo 45'+2(og)
Micolta 50'
Estadio Metropolitano de Techo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
462
Số đường chuyền
245
375
Số đường chuyền chính xác
173
3
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Sebastián Oliveros
Sebastián Oliveros
HLV
Cầu thủ Rafael Dudamel
Rafael Dudamel

Đối đầu gần đây

Fortaleza

Số trận (18)

2
Thắng
11.11%
7
Hòa
38.89%
9
Thắng
50%
Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
21 thg 08, 2016
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  2
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Colombia
13 thg 03, 2016
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Torneo Águila
13 thg 12, 2015
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza
Atlético Bucaramanga
Thắng
48.4%
Hòa
26%
Thắng
25.7%
Fortaleza thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.1%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Atlético Bucaramanga thắng
0-1
8.2%
1-2
6.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715