VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 6
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Pochettino 10'
Barbosa 41'
Estádio Governador Plácido Castelo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
5
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
355
Số đường chuyền
487
287
Số đường chuyền chính xác
414
4
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
19
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge

Đối đầu gần đây

Fortaleza EC

Số trận (18)

3
Thắng
16.67%
3
Hòa
16.67%
12
Thắng
66.66%
Botafogo
Série A
23 thg 11, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
11 thg 06, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
04 thg 09, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
15 thg 05, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
3  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
22 thg 11, 2020
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Botafogo
Thắng
50.4%
Hòa
24.7%
Thắng
24.9%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.6%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.7%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Botafogo thắng
0-1
7.2%
1-2
6.3%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
742113 - 6714
2
Bahía
Đội bóng Bahía
742110 - 7314
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
741213 - 7613
4
São Paulo
Đội bóng São Paulo
741212 - 6613
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
73319 - 6312
7
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
73225 - 4111
8
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
624010 - 4610
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
62406 - 4210
10
Internacional
Đội bóng Internacional
53115 - 3210
11
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
63128 - 9-110
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
62317 - 8-19
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
52034 - 5-16
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
71339 - 13-46
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
72057 - 17-106
16
Criciúma
Đội bóng Criciúma
41217 - 435
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
71243 - 6-35
18
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
71154 - 9-54
19
Vitória
Đội bóng Vitória
70255 - 13-82
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
60150 - 11-111