VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 8 - Championship round
Olsen 57', 72'
Henok Teklab 48'
Machida 84'
Jan Breydelstadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
7
11
Sút ngoài mục tiêu
7
9
Sút bị chặn
4
7
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
481
Số đường chuyền
374
389
Số đường chuyền chính xác
294
4
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
16
Cầu thủ Nicky Hayen
Nicky Hayen
HLV
Cầu thủ Alexander Blessin
Alexander Blessin

Đối đầu gần đây

Club Brugge

Số trận (96)

38
Thắng
39.58%
17
Hòa
17.71%
41
Thắng
42.71%
Union Saint-Gilloise
Pro League
21 thg 04, 2024
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
1  -  2
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Cup
28 thg 02, 2024
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
2  -  0
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Cup
07 thg 02, 2024
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
2  -  1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Pro League
26 thg 12, 2023
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
1  -  1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Pro League
05 thg 11, 2023
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
2  -  1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Club Brugge
Union Saint-Gilloise
Thắng
43.5%
Hòa
24.7%
Thắng
31.8%
Club Brugge thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4.7%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9.1%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
5.9%
0-0
5.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Union Saint-Gilloise thắng
0-1
7.4%
1-2
7.5%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1073021 - 61550
2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1042417 - 12549
3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1042412 - 12046
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1034313 - 13037
5
Genk
Đội bóng Genk
104158 - 17-937
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
102087 - 18-1132

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1080227 - 101748
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1051420 - 18239
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1034314 - 15-133
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1043312 - 12030
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
905412 - 22-1022
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
913512 - 20-821

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728