VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 3
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
3  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Zaracho 25'
Paulinho 35'
Arana 45'+2
Arena MRV

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
6
15
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
557
Số đường chuyền
435
493
Số đường chuyền chính xác
374
2
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
14
Cầu thủ Gabriel Milito
Gabriel Milito
HLV
Cầu thủ Fernando Seabra
Fernando Seabra

Đối đầu gần đây

Atl. Mineiro

Số trận (119)

41
Thắng
34.45%
36
Hòa
30.25%
42
Thắng
35.3%
Cruzeiro
Mineiro 1
07 thg 04, 2024
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  3
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Mineiro 1
30 thg 03, 2024
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Mineiro 1
03 thg 02, 2024
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
0  -  2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
22 thg 10, 2023
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
0  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
03 thg 06, 2023
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
Cruzeiro
Thắng
57.2%
Hòa
23.9%
Thắng
18.9%
Atl. Mineiro thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.3%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
5.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
7.8%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cruzeiro thắng
0-1
6.7%
1-2
4.9%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
742113 - 6714
2
Bahía
Đội bóng Bahía
742110 - 7314
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
741213 - 7613
4
São Paulo
Đội bóng São Paulo
741212 - 6613
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
73319 - 6312
7
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
73225 - 4111
8
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
624010 - 4610
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
62406 - 4210
10
Internacional
Đội bóng Internacional
53115 - 3210
11
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
63128 - 9-110
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
62317 - 8-19
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
52034 - 5-16
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
71339 - 13-46
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
72057 - 17-106
16
Criciúma
Đội bóng Criciúma
41217 - 435
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
71243 - 6-35
18
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
71154 - 9-54
19
Vitória
Đội bóng Vitória
70255 - 13-82
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
60150 - 11-111