VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 15
América de Cali
Đội bóng América de Cali
Kết thúc
4  -  1
Junior
Đội bóng Junior
Holgado 35'
López 45'+2
Bocanegra 76'
Barrios 77'
Pérez 90'+4
Estadio Olímpico Pascual Guerrero

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
360
Số đường chuyền
407
299
Số đường chuyền chính xác
340
3
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ César Farías
César Farías
HLV
Cầu thủ Arturo Reyes
Arturo Reyes

Đối đầu gần đây

América de Cali

Số trận (54)

22
Thắng
40.74%
18
Hòa
33.33%
14
Thắng
25.93%
Junior
Clausura Colombia
24 thg 08, 2023
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
4  -  3
América de Cali
Đội bóng América de Cali
Apertura Colombia
24 thg 03, 2023
América de Cali
Đội bóng América de Cali
Kết thúc
2  -  0
Junior
Đội bóng Junior
Clausura Colombia
21 thg 08, 2022
América de Cali
Đội bóng América de Cali
Kết thúc
2  -  1
Junior
Đội bóng Junior
Apertura Colombia
20 thg 02, 2022
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
1  -  0
América de Cali
Đội bóng América de Cali
Clausura Colombia
17 thg 07, 2021
América de Cali
Đội bóng América de Cali
Kết thúc
3  -  1
Junior
Đội bóng Junior

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

América de Cali
Junior
Thắng
43.7%
Hòa
27%
Thắng
29.3%
América de Cali thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.7%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
8.7%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Junior thắng
0-1
9.3%
1-2
6.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715