Những câu nói hay bằng tiếng Anh truyền động lực và cảm hứng

Bạn đang tìm kiếm những câu nói tiếng Anh truyền động lực giúp ta mạnh mẽ hơn trong cuộc sống? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây với những câu nói tiếng Anh chứa đầy ý nghĩa để có thêm động lực tiến về phía trước trong cuộc sống.

Mục lục

Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân: Tiếp thêm sự tự tin
Những câu nói tiếng Anh truyền cảm hứng giúp bạn thành công
Những câu nói tiếng Anh truyền cảm hứng về cuộc sống
Những câu nói tiếng Anh truyền cảm hứng, tạo động lực học tập
Những câu nói tiếng Anh tạo động lực vượt qua thất bại

Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân: Tiếp thêm sự tự tin

1. It’s not who you are that holds you back, it’s who you think you’re not. (Người ghìm giữ chân bạn không phải con người của bạn mà là con người bạn nghĩ không phải là mình.)

2. I confidently take control of any situation. (Tôi tự tin mình có thể kiểm soát mọi tình huống.)

3. “Be yourself. An original is worth more than a copy.” – Suzy Kassem. (Hãy là chính mình. Bạn của phiên bản gốc sẽ tốt hơn nhiều một bản sao chép.)

4. “You are braver than you believe, stronger than you seem, and smarter than you think.” – A.A. Milne (Bạn dũng cảm hơn những gì bạn nghĩ, mạnh mẽ hơn những thứ cảm thấy và thông minh hơn bạn tưởng.)

5. “You are never too small to make a difference.” – Greta Thunberg. (Không bao giờ là quá nhỏ bé để có thể tạo ra điều khác biệt.)

6. The only person you should try to be better than is the person you were yesterday. —Anonymous. (Người mà bạn nên cố gắng trở thành phiên bản tốt đẹp hơn chính là bạn của ngày hôm qua.)

7. Instead of giving myself reasons why I can’t, I give myself reasons why I can. (Thay vì đưa ra những lý do không thể, tôi chọn đưa ra những lý do tôi có thể.)

8. No one can make you feel inferior without your consent – Eleanor Roosevelt. (Không ai có thể khiến bạn cảm thấy thấp kém nếu không có sự cho phép của bạn.)

9. Put your future in good hands – your own. (Hãy đặt tương lai vào bàn tay đáng tin cậy – Bàn tay của chính bạn.)

10. Don’t compromise yourself – you’re all you have. (Đừng thỏa hiệp với chính mình, bạn là tất cả những gì bạn có.)

Những câu nói tiếng Anh truyền cảm hứng giúp bạn thành công

1. No pain, no gain. (Không trải qua khó khăn thì không có thành công.)

2. The secret of success is getting started. (Bí mật của sự thành công là hãy bắt tay vào làm.)

3. On the way to success, there is no trace of lazy men. (Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng.)

4. We can’t insure success, but we can deserve it. (Chúng ta không thể đảm bảo rằng mình thành công nhưng ta xứng đáng nhận được điều đó.)

5. Your success and happiness lies in you. (Thành công và hạnh phúc nằm trong bàn tay bạn.)

6. Success always comes to those who dare to act and seldom comes close to those who are tô coward to take the consequences. (Thành công luôn đến với những người dám hành động, ít khi đến gần những người hèn nhát không dám chấp nhận hậu quả.)

7. Success is most often achieved by those who don’t know that failure is inevitable. (Thành công sẽ đến với những ai biết được khó khăn là điều không thể tránh khỏi.)

8. The meaning of life is not only to exist, to survive, but to move ahead, to go up, to achieve, to conquer. (Ta sống trên đời không phải chỉ để tồn tại mà để vươn lên, để thành công và để chinh phục.)

9. Success is stumbling from failure to failure with no loss of enthusiasm. (Winston Churchill) (Thành công là vấp ngã từ thất bại này đến thất bại khác mà không đánh mất lòng nhiệt thành.)

10. Failure is not the opposite of success. It is a part of success. (Thất bại không phải mặt trái của thành công. Nó là một phần đưa bạn đến thành công.)

Những câu nói tiếng Anh truyền cảm hứng về cuộc sống

1. Life is without meaning. You bring meaning to it. The meaning of life is whatever you ascribe it to be. Being alive is the meaning. (Cuộc sống vốn không có nghĩa, ý nghĩa của cuộc sống nằm trong bạn, do một tay bạn vẽ nên và được sống là điều có ý nghĩa nhất.)

2. To believe in immortality is one thing, but it is first necessary to believe in life. (Trước khi bất tử, con người ta nên tin vào cuộc sống.)

3. Just trust yourself, then you will know how to live. (Chỉ cần có lòng tin vào bản thân, bạn sẽ biết mình phải làm gì trong đời.)

4. Whatever we are, whatever we make of ourselves, is all we will ever have and that, in its profound simplicity, is the meaning of life. (Con người thật của ta, cái mà ta xây dựng nên và tất cả những gì ta có , về cơ bản chính là ý nghĩa của cuộc đời.)

5. Life takes on meaning when you become motivated, set goals and charge after them in an unstoppable manner. (Cuộc sống này có nghĩa khi bạn có động lực, có mục tiêu và quyết tâm theo đuổi chúng đến cùng.)

6. The first thing to do in life is to do with purpose what one purpose is to do. (Điều đầu tiên bạn cần làm trong đời chính là theo đuổi lý tưởng với lý tưởng của bản thân.)

7. Everything in life is most fundamentally a gift. And you receive it best and you live it best by holding it with very open hands. (Mọi việc trên đời vốn dĩ đều là một món quà. Nếu đón nhận nó, bạn sẽ nhận được món quà đẹp nhất.)

8. To be what we are, and to become what we are capable of becoming, is only end of life. (Đích đến duy nhất trong cuộc đời là sống thật và trở thành phiên bản tốt nhất của bản thân.)

9. The true meaning of life is to plant trees, under whose shade you do not expect to sit. (Ý nghĩa thật sự của cuộc sống này là để trồng nên những tán cây mà không mong chờ mình được ngồi nghỉ dưới bóng của chúng.)

10. Doing what you love is the cornerstone of having abundance in your life. (Được làm điều mình thích là nền tảng sống một cuộc đời ý nghĩa.)

Những câu nói tiếng Anh truyền cảm hứng, tạo động lực học tập

1. Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today. (Malcolm X) (Giáo dục là hộ chiếu cho tương lai, vì ngày mai thuộc về những người có sự chuẩn bị cho ngày hôm nay.)

2. The beautiful thing about learning is that no one can take it away from you. (B.B. King) (Điều tuyệt vời của học vấn là không ai có thể lấy nó khỏi bạn.)

3. Education is not preparation for life; education is life itself. (Giáo dục không phải là sự chuẩn bị cho cuộc sống; giáo dục chính là cuộc sống.)

4. Develop a passion for learning. If you do, you will never cease to grow. (Anthony J. D'Angelo) (Hãy phát triển niềm đam mê học tập. Nếu bạn làm thế, bạn sẽ không bao giờ ngừng phát triển.)

5. Learning is a treasure that will follow its owner everywhere. (Chinese Proverb) (Học tập là một kho báu sẽ theo chủ nhân của nó đi khắp mọi nơi.)

6. Education is the key to unlocking the world, a passport to freedom. (Oprah Winfrey) (Giáo dục là chìa khóa mở ra thế giới, là hộ chiếu dẫn đến tự do.)

7. Education is not the filling of a pail, but the lighting of a fire. (William Butler Yeats) (Giáo dục không phải là đổ đầy một cái thùng, mà là thắp lên một ngọn lửa.)

8. Knowledge is power. Information is liberating. Education is the premise of progress, in every society, in every family. (Kofi Annan) (Kiến thức là sức mạnh. Thông tin là giải phóng. Giáo dục là tiền đề của sự tiến bộ trong mọi xã hội, mọi gia đình.)

9. Education is the most powerful weapon which you can use to change the world. (Nelson Mandela) (Giáo dục là vũ khí mạnh nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới.)

10. An investment in knowledge pays the best interest. (Một khoản đầu tư vào kiến thức mang lại lời lãi cao nhất.)

Những câu nói tiếng Anh tạo động lực vượt qua thất bại

1. Defeat is simply a signal to press onward. (Sự thất bại đơn giản chỉ là một tín hiệu để tiến lên phía trước.)

2. It does not matter how slowly you go as long as you do not stop. (Confucius) (Không quan trọng bạn đi chậm như thế nào, miễn là bạn không dừng lại.)

3. Failure is simply the opportunity to begin again, this time more intelligently. (Henry Ford) (Thất bại đơn giản là cơ hội để bắt đầu lại, lần này một cách thông minh hơn.)

4. It's not how far you fall, but how high you bounce that counts. (Điều quan trọng không phải là bạn rơi bao xa, mà là bạn bật cao bao nhiêu.)

5. Failure is a detour, not a dead-end street. (Zig Ziglar) (Thất bại là một con đường vòng, không phải là một con ngõ cụt.)

6. There is no failure except in no longer trying. (Elbert Hubbard) (Sẽ không có thất bại nào trừ khi bạn không thử lại.)

7. There are no failures - just experiences and your reactions to them. (Tom Krause) (Chẳng có thất bại nào - chỉ có kinh nghiệm và cách phản ứng của bạn với chúng.)

8. You build on failure. You use it as a stepping stone. Close the door in the past. You don't try to forget the mistakes, but you don't dwell on it. You don't let it have any of your energy, or any of your time, or any of your space. (Johnny Cash) (Bạn lớn lên sau mỗi thất bại. Bạn sử dụng nó giống như một bước đi bậc thang. Để quá khứ ngủ quên. Bạn không cần cố gắng quên đi những sai lầm, nhưng bạn không nên đắm chìm trong đó. Bạn không nên để nó chiếm lấy bất kỳ năng lượng, thời gian hay không gian nào của bạn.)

9. Success is a lousy teacher. It seduces smart people into thinking they can't lose. (Thành công là một giáo viên tồi. Nó dụ dỗ những người thông minh nghĩ rằng họ không thể thất bại.)

10. Our greatest glory is not in never falling, but in rising every time we fall. (Confucius) (Vinh quang lớn nhất của chúng ta không phải là không bao giờ gục ngã, mà là phát triển hơn sau mỗi lần vấp ngã)

Điều quan trọng là bạn sống một cuộc sống ý nghĩa và trọn vẹn. Hãy theo đuổi đam mê, ước mơ và mục tiêu của bạn. Với những câu nói tiếng Anh truyền động lực trong bài viết này, hy vọng bạn sẽ tìm được một trích dẫn làm “kim chỉ nam” cho cuộc sống của mình.

Hùng Cường

Nguồn Đắk Nông: https://baodaknong.vn/nhung-cau-noi-hay-bang-tieng-anh-truyen-dong-luc-va-cam-hung-209154.html